5+ Điểm giống và khác nhau giữa inox 304 và 430
Inox 304 và 430 là hai loại vật liệu có tính ứng dụng phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Mặc dù đều là hợp kim của sắt song do những khác biệt về thành phần cấu tạo mà giữa chúng có những điểm giống và khác nhau rõ rệt. Cùng Paloca tham khảo ngay bài viết bên dưới để tìm hiểu rõ hơn về hai loại vật liệu này nhé!
Inox 304 và 430
Các Nội Dung Chính
Đôi nét về inox 304
Inox 304
Inox 304 hay còn gọi là SUS 304 hiện đang là một trong những loại thép không gỉ được ưu tiên sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay nhờ sở hữu những đặc tính ưu việt.
Với hàm lượng Crom, Niken cao và Carbon thấp, inox 304 có tính chống gỉ và chống ăn mòn tốt. Điều này hoàn toàn trái ngược với các loại inox Martensite như inox 420 vốn có hàm lượng Carbon cao. Đây cũng được xem là lý do để nó trở thành vật liệu quan trong trong ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, thùng rác inox, sản phẩm trang trí nội ngoại thất, công nghệ thực phẩm, y tế và hóa chất.
Đôi nét về inox 430
Inox 304
Inox 430 hay còn gọi là SUS 430 cũng là loại hợp kim được đánh giá cao về khả năng ứng dụng.
Inox 430 chứa hàm lượng Carbon cao hơn các loại inox thông thường nên chúng có tính dễ uốn, dễ gia công. Hiện tại, loại vật liệu này thường được ưa chuộng trong các hoạt động sản xuất hàng gia dụng, làm thùng rác dùng trong gia đình, thùng rác văn phòng và các sản phẩm trang trí.
Điểm giống và khác nhau giữa inox 304 và 430
Inox 304 và 430 có nhiều điểm giống và khác nhau do đặc điểm cấu tạo
Do đặc điểm kết cấu mà inox 430 và 304 có khá nhiều điểm tương đồng cũng như các đặc tính khác biệt. Cụ thể:
Điểm giống nhau giữa inox 430 và 304
Cấu tạo: Inox 304 và 430 đều có thành phần cấu tạo chính là sắt kết hợp với một số nguyên tố như Crom, Niken, Carbon,… theo tỷ lệ cụ thể.
Khả năng chống gỉ: Cả 2 loại vật liệu đều có khả năng chống gỉ ở một mức độ nhất định.
Gia công: Độ cứng của 2 loại thép không gỉ này không quá cao nên khá thuận tiện cho các hoạt động gia công, cắt uốn.
Điểm khác nhau giữa inox 304 và 430
Điểm so sánh |
Inox 304 |
Inox 430 |
Cấu tạo hóa học |
Crom 18 – 20%, Niken 8 – 10.5%, Carbon tối đa 0.008%, Silic <1%, Mangan <2%, Lưu huỳnh < 0.03%, Phốt pho <0.045% |
Crom 16 – 18%, Niken không có hoặc có rất ít, Carbon 0.12%, Silic <1%, Mangan <1% |
Nhóm phân loại |
Inox Austenitic |
Inox Ferritic |
Khả năng chống ăn mòn, chống gỉ |
Nổi bật với tính năng chống ăn mòn, chống gỉ cực tốt ngay cả khi sử dụng trong điều kiện ngoại thất. Chính vì vậy nên nó có thể sử dụng để sản xuất các sản phẩm lắp đặt ngoài trời như lan can, thùng rác công cộng,… |
Do hàm lượng Crom thấp hơn nên Inox 430 cũng tương tự như inox 201 có khả năng chống gỉ, chống ăn mòn không quá cao. Bởi thế nên nó chỉ phù hợp ứng dụng trong ngành sản xuất đồ gia dụng thông thường và các sản phẩm sử dụng trong điều kiện khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất. |
Độ cứng, độ bền |
Độ cứng và độ bền của inox 304 là khoảng 90 HRB, cao hơn so với inox 430. |
Inox 430 có hệ số đo độ cứng khoảng 89 HRB, thấp hơn so với inox 304. |
Màu sắc |
Màu trắng bạc sáng bóng, mịn màng. |
Màu bạc với độ sáng cao hơn nhưng không bóng mịn như inox 304. |
Khả năng gia công cắt hàn |
Khó gia công tạo hình hơn so với inox 430. |
Dễ dàng gia công và tạo hình phức tạo, cầu kỳ hơn. |
Giá cả |
Giá thành inox 304 trên thị trường khoảng 84.000 VNĐ/kg. |
Giá inox 430 hiện tại khoảng 38.000 VNĐ/kg, thấp hơn nhiều so với giá của inox 304. |
Trên đây là một số thông tin tổng hợp so sánh đánh giá đặc điểm tương quan giữa inox 304 và 430. Bạn đọc nếu vẫn còn thấy thắc mắc về bất cứ vấn đề gì, đừng ngại kết nối ngay chuyên gia về thùng rác Paloca theo hotline 024 7307 5955 – 024 7307 5955 để được tư vấn giải đáp nhanh chóng nhé!